Bảng loại trừ RuPaul's Drag Race All Stars (mùa 8)

Ghi chú:

  QUÁN QUÂN: Chiến thắng chung cuộc
  NHÌ: Về nhì
  THẮNG: Thắng thử thách và màn Lip Sync for Your Legacy
  THẮNG: Thắng thử thách nhưng thua màn Lip Sync for Your Legacy
  THẮNG: Thắng giải phụ Queen of the Fame Games ở vòng chung kết
  AT: An toàn
  NH: Rơi vào nhóm nguy hiểm
  LOẠI: Bị loại
  BỎ: Tự bỏ cuộc
  FG: Tham gia giải phụ Fame Games Variety Extravaganza nhưng không thắng thử thách
  Khách: Khách mời, không tham gia
Thí sinhTập
1[6]2[7]3[8]4[9]5[10]6789101112
JimboATTHẮNGATTHẮNGTHẮNGATATATTHẮNGNHKháchQUÁN QUÂN
Kandy MuseATATATATATTHẮNGATNHNHTHẮNGKháchNHÌ
Jessica WildATATTHẮNGATNHATATATNHLOẠIFGKhách
Alexis MichelleATATATNHATATNHTHẮNGLOẠIFGKhách
LaLa RiATATATATATATTHẮNGLOẠITHẮNGTHẮNG
Kahanna MontreseTHẮNGNHATATNHNHLOẠIFGKhách
Jaymes MansfieldATATATNHATLOẠITHẮNGKhách
Heidi N ClosetATATATATBỎ
Darienne LakeNHATNHLOẠIFGKhách
Mrs. Kasha DavisATATLOẠIFGKhách
Naysha LopezATLOẠIFGKhách
Monica Beverly HillzLOẠIFGKhách